Có 2 kết quả:
完满 wán mǎn ㄨㄢˊ ㄇㄢˇ • 完滿 wán mǎn ㄨㄢˊ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successful
(2) satisfactory
(2) satisfactory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successful
(2) satisfactory
(2) satisfactory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0